🔍 Search: LÒNG SỢ HÃI
🌟 LÒNG SỢ HÃI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
공포심
(恐怖心)
Danh từ
-
1
두렵고 무서운 마음.
1 TÂM TRẠNG KINH HOÀNG, LÒNG SỢ HÃI: Lòng sợ hãi và lo lắng.
-
1
두렵고 무서운 마음.
🌟 LÒNG SỢ HÃI @ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
스릴
(thrill)
Danh từ
-
1.
공연이나 영화, 소설 등에서 두려운 마음이 들게 하거나 마음을 조마조마하게 만드는 느낌.
1. SỰ HỒI HỘP, SỰ CĂNG THẲNG, SỰ RÙNG MÌNH: Cảm giác làm cho trong lòng sợ hãi hay sốt ruột ở buổi biểu diễn hay phim, tiểu thuyết.
-
1.
공연이나 영화, 소설 등에서 두려운 마음이 들게 하거나 마음을 조마조마하게 만드는 느낌.